Vasilos TRIANTAFYLLAKOS
79
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th05 2013)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
16 Th07 1991
Ngày sinh
160k
Giá
160,000
8k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 90% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th04 2015 | Panthrakikos | Olympiakos Volou | 1.9M | Vasilos TRIANTAFYLLAKOS |
13 | 8 Th08 2014 | Aris Thessaloniki | Panthrakikos | 1.7M | Vasilos TRIANTAFYLLAKOS |
10 | 30 Th08 2013 | Không | Aris Thessaloniki | 1.2M | Vasilos TRIANTAFYLLAKOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th05 2013 | 77 | 79 | 2 |
27 Th04 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |