Ricardo VAN RHIJN
73
Chỉ số
5 (Ngày 25 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
13 Th06 1991
Ngày sinh
69k
Giá
69,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Ajax), Dutch Cup (Ajax) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ajax | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
14 | Ajax | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,59 | 1 | 2 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,79 | 5 | 1 |
12 | Ajax | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,69 | 3 | 0 |
11 | Ajax | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
10 | Ajax | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 159 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,75 | 17 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Không | Ajax | 4.9M | Ricardo VAN RHIJN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2024 | 78 | 73 | 5 |
23 Th01 2022 | 80 | 78 | 2 |
4 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
2 Th02 2021 | 83 | 82 | 1 |
26 Th01 2019 | 85 | 83 | 2 |
24 Th03 2018 | 87 | 85 | 2 |
15 Th05 2013 | 86 | 87 | 1 |
16 Th02 2013 | 80 | 86 | 6 |
10 Th05 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |