Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Antonio RÜDIGER

Antonio RÜDIGER Photo
Stuttgart

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Madrid)

93

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 10 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

31

Tuổi

3 Th03 1993

Ngày sinh

21.1M

Giá

21,168,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Stuttgart), German Shield (Stuttgart), German Cup (Stuttgart)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stuttgart Hạng 1 30 (0)1306,5350
15 Stuttgart Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0006,0000
15 Stuttgart Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000
15 Stuttgart SMFA Shield 2 (0)0106,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stuttgart Hạng 1 30 (0) 1 3 06,535 0
14 Stuttgart Hạng 1 20 (0) 1 3 06,952 0
13 Stuttgart Hạng 1 28 (0) 0 1 06,936 0
12 Stuttgart Hạng 1 27 (0) 1 0 06,852 0
11 Stuttgart Hạng 1 11 (0) 0 0 06,450 0
10 Stuttgart Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu117 (0)3706,77150

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013KhôngStuttgart2.4MAntonio RÜDIGER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th01 20249293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th01 20229192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th01 20199091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th06 20188990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th05 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th12 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th12 20138487Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
10 Th08 20138284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th01 20137882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
22 Th03 20127578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----