Johan KAPPELHOF
78
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
5 Th08 1990
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-5-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (FC Groningen), Dutch Cup (FC Groningen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Groningen | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,19 | 4 | 0 |
15 | FC Groningen | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Groningen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Groningen | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,19 | 4 | 0 |
14 | FC Groningen | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,97 | 4 | 1 |
13 | FC Groningen | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
12 | FC Groningen | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 2 | 1 |
11 | FC Groningen | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 139 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,50 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th09 2013 | Không | FC Groningen | 3.4M | Johan KAPPELHOF |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th08 2023 | 80 | 78 | 2 |
22 Th04 2021 | 82 | 80 | 2 |
21 Th03 2019 | 83 | 82 | 1 |
21 Th03 2013 | 82 | 83 | 1 |
5 Th05 2012 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |