Yuri LODYGIN
80
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
26 Th05 1990
Ngày sinh
412k
Giá
412,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Cup (Zenit Saint Petersburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,94 | 0 | 0 |
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 0 | 0 | 12 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | AO Xanthi | Zenit Saint Petersburg | 2.5M | Yuri LODYGIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2021 | 83 | 80 | 3 |
14 Th04 2020 | 85 | 83 | 2 |
26 Th04 2019 | 86 | 85 | 1 |
17 Th04 2018 | 87 | 86 | 1 |
22 Th06 2017 | 88 | 87 | 1 |
17 Th10 2014 | 87 | 88 | 1 |
5 Th03 2014 | 85 | 87 | 2 |
30 Th09 2013 | 83 | 85 | 2 |
20 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
5 Th04 2013 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |