Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yuri LODYGIN

Yuri LODYGIN Photo
Zenit Saint Petersburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Panathinaikos)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 2 Th08 2021)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

26 Th05 1990

Ngày sinh

412k

Giá

412,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-5-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Cup (Zenit Saint Petersburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 36 (0)0047,0000
15 Zenit Saint Petersburg Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0006,0000
15 Zenit Saint Petersburg Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0008,0000
15 Zenit Saint Petersburg SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 36 (0) 0 0 47,000 0
14 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 36 (0) 0 0 47,030 0
13 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 36 (0) 0 0 36,940 0
12 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 12 (0) 0 0 16,830 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu120 (0)00126,9800

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013AO XanthiZenit Saint Petersburg2.5MYuri LODYGIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th08 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th04 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th04 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th04 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th06 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th10 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th03 20148587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th09 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th08 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th04 20137682Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----