Dan TWARDZIK
70
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
13 Th04 1991
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-5-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Motherwell), SMFA Shield (Motherwell), Scottish Shield (Motherwell), Scottish Cup (Motherwell) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
14 | Motherwell | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 41 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,07 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Motherwell | 520k | Dan TWARDZIK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th07 2018 | 73 | 70 | 3 |
19 Th08 2017 | 76 | 73 | 3 |
1 Th06 2014 | 74 | 76 | 2 |
27 Th07 2012 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |