Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Richard DUFFY

Player retiring at the end of the season.
Richard DUFFY Photo
Port Vale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Congleton Town)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 28 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

30 Th08 1985

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Port Vale)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Port Vale Hạng 4 29 (0)3106,6610
15 Port Vale Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Port Vale Hạng 4 29 (0) 3 1 06,661 0
14 Port Vale Hạng 4 29 (0) 4 1 06,594 0
13 Port Vale Hạng 4 35 (0) 0 4 06,467 0
12 Port Vale Hạng 5 36 (0) 0 1 07,112 0
11 Port Vale Hạng 5 33 (0) 1 1 06,855 1
11 Exeter City Hạng 3 1 (0) 0 0 05,000 0
10 Exeter City Hạng 3 28 (0) 0 0 06,295 1
9 Exeter City Hạng 3 22 (0) 1 0 06,053 0
8 Exeter City Hạng 3 37 (0) 1 1 06,085 0
7 Exeter City Hạng 3 37 (0) 2 1 06,304 0
6 Exeter City Hạng 4 22 (0) 1 0 16,861 0
5 Exeter City Hạng 5 36 (0) 1 1 47,114 0
4 Exeter City Hạng 5 36 (0) 0 0 06,815 0
3 Exeter City Hạng 5 35 (0) 2 0 15,975 0
2 Exeter City Hạng 4 20 (0) 0 0 05,554 0
2 Millwall Hạng 3 1 (0) 0 0 05,000 0
1 Millwall Hạng 3 32 (0) 1 1 06,095 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu469 (0)171266,47602

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1118 Th09 2013Exeter CityPort Vale684kRichard DUFFY
224 Th12 2009MillwallExeter City3.1MRichard DUFFY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th10 20207367Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
20 Th11 20187573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th09 20177675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th07 20127876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th08 20118078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----