Richard DUFFY
67
Chỉ số
6 (Ngày 28 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
30 Th08 1985
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,66 | 1 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 29 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,46 | 7 | 0 |
12 | Port Vale | Hạng 5 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
11 | Port Vale | Hạng 5 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,85 | 5 | 1 |
11 | Exeter City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
10 | Exeter City | Hạng 3 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 5 | 1 |
9 | Exeter City | Hạng 3 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,05 | 3 | 0 |
8 | Exeter City | Hạng 3 | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,08 | 5 | 0 |
7 | Exeter City | Hạng 3 | 37 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,30 | 4 | 0 |
6 | Exeter City | Hạng 4 | 22 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
5 | Exeter City | Hạng 5 | 36 (0) | 1 | 1 | 4 | 7,11 | 4 | 0 |
4 | Exeter City | Hạng 5 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 5 | 0 |
3 | Exeter City | Hạng 5 | 35 (0) | 2 | 0 | 1 | 5,97 | 5 | 0 |
2 | Exeter City | Hạng 4 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,55 | 4 | 0 |
2 | Millwall | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Millwall | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,09 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 469 (0) | 17 | 12 | 6 | 6,47 | 60 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 18 Th09 2013 | Exeter City | Port Vale | 684k | Richard DUFFY |
2 | 24 Th12 2009 | Millwall | Exeter City | 3.1M | Richard DUFFY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th10 2020 | 73 | 67 | 6 |
20 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
9 Th09 2017 | 76 | 75 | 1 |
7 Th07 2012 | 78 | 76 | 2 |
24 Th08 2011 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |