Ousseynou CISSÉ
70
Chỉ số
5 (Ngày 21 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
7 Th04 1991
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Dijon FCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dijon FCO | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
14 | Dijon FCO | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,40 | 2 | 1 |
13 | Dijon FCO | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
12 | Dijon FCO | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 63 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,44 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 24 Th02 2014 | Không | Dijon FCO | 2.0M | Ousseynou CISSÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2022 | 75 | 70 | 5 |
20 Th02 2020 | 78 | 75 | 3 |
25 Th11 2018 | 80 | 78 | 2 |
7 Th08 2012 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |