Mickey DEMETRIOU
73
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
12 Th03 1990
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Shrewsbury Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 26 (0) | 0 | 5 | 0 | 5,58 | 2 | 0 |
15 | Shrewsbury Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 26 (0) | 0 | 5 | 0 | 5,58 | 2 | 0 |
14 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 35 (0) | 1 | 2 | 1 | 5,91 | 5 | 0 |
13 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 64 (0) | 3 | 8 | 2 | 5,81 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Kidderminster Harriers | Shrewsbury Town | 11k | Mickey DEMETRIOU |
13 | 8 Th08 2014 | Shrewsbury Town | Kidderminster Harriers | 11k | Mickey DEMETRIOU |
12 | 7 Th06 2014 | Kidderminster Harriers | Shrewsbury Town | 11k | Mickey DEMETRIOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
9 Th08 2015 | 74 | 75 | 1 |
9 Th12 2014 | 70 | 74 | 4 |
9 Th06 2014 | 68 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |