Adam REED
72
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th11 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
8 Th05 1991
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Darlington), English Cup (Darlington) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Darlington | Hạng 5 | 37 (0) | 10 | 12 | 2 | 6,89 | 3 | 0 |
15 | Darlington | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Darlington | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Darlington | Hạng 5 | 37 (0) | 10 | 12 | 2 | 6,89 | 3 | 0 |
14 | Darlington | Hạng 5 | 33 (0) | 16 | 8 | 1 | 6,88 | 5 | 1 |
13 | Darlington | Hạng 5 | 13 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
13 | Burton Albion | Hạng 5 | 17 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 100 (0) | 36 | 24 | 4 | 6,96 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th10 2014 | Burton Albion | Darlington | 1.5M | Adam REED |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Burton Albion | 1.0M | Adam REED |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th11 2019 | 71 | 72 | 1 |
5 Th07 2019 | 70 | 71 | 1 |
5 Th03 2019 | 67 | 70 | 3 |
18 Th02 2016 | 77 | 67 | 10 |
7 Th02 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |