Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andrew WHING

Player retiring at the end of the season.
Andrew WHING Photo
Oxford United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Oxford United)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 3 Th05 2013)

Đánh giá gần nhất

HV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

20 Th09 1984

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-5-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Oxford United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Oxford United Hạng 4 35 (0)0206,4010
15 Oxford United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Oxford United Hạng 4 35 (0) 0 2 06,401 0
14 Oxford United Hạng 5 35 (0) 0 1 06,915 0
13 Oxford United Hạng 5 36 (0) 1 2 16,833 0
12 Brighton and Hove Albion Hạng 3 10 (0) 0 1 06,101 1
11 Brighton and Hove Albion Hạng 3 9 (0) 0 0 06,111 0
10 Brighton and Hove Albion Hạng 3 17 (0) 0 1 06,181 0
9 Brighton and Hove Albion Hạng 4 11 (0) 0 1 07,270 0
8 Brighton and Hove Albion Hạng 4 1 (0) 0 0 07,000 0
7 Brighton and Hove Albion Hạng 5 4 (0) 0 0 06,000 0
6 Brighton and Hove Albion Hạng 4 7 (0) 0 1 06,571 0
5 Brighton and Hove Albion Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
4 Brighton and Hove Albion Hạng 3 15 (0) 0 0 06,001 0
3 Brighton and Hove Albion Hạng 3 2 (0) 0 0 05,001 0
2 Brighton and Hove Albion Hạng 3 10 (0) 0 0 05,800 0
1 Brighton and Hove Albion Hạng 4 33 (0) 1 0 06,732 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu226 (0)2916,53171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1318 Th07 2014Brighton and Hove AlbionOxford United306kAndrew WHING

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th05 20137675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th12 20097776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----