Christopher JOUFREAU
72
Chỉ số
5 (Ngày 28 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
14 Th04 1992
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Grenoble Foot 38) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,17 | 1 | 0 |
15 | Grenoble Foot 38 | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,17 | 1 | 0 |
14 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
13 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
13 | Dijon FCO | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 54 (0) | 8 | 9 | 1 | 6,35 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th10 2014 | Dijon FCO | Grenoble Foot 38 | 1.0M | Christopher JOUFREAU |
12 | 18 Th04 2014 | Không | Dijon FCO | 688k | Christopher JOUFREAU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2020 | 77 | 72 | 5 |
11 Th04 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |