Maximilian ARNOLD
89
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
27 Th05 1994
Ngày sinh
7.4M
Giá
7,424,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
14 | Wolfsburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
12 | Wolfsburg | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th12 2013 | Không | Wolfsburg | 2.8M | Maximilian ARNOLD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2017 | 88 | 89 | 1 |
2 Th06 2015 | 86 | 88 | 2 |
15 Th05 2014 | 83 | 86 | 3 |
24 Th11 2013 | 80 | 83 | 3 |
10 Th08 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |