Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Michael DOYLE

Player retiring at the end of the season.
Michael DOYLE Photo
Sheffield United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Notts County)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 11 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

8 Th07 1981

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-7-4)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Sheffield United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sheffield United Hạng 2 9 (0)0106,0010
15 Sheffield United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sheffield United Hạng 2 9 (0) 0 1 06,001 0
14 Sheffield United Hạng 2 30 (0) 2 3 06,503 0
13 Sheffield United Hạng 3 28 (0) 4 3 16,712 0
12 Sheffield United Hạng 3 30 (0) 3 6 06,702 1
11 Sheffield United Hạng 2 22 (0) 3 0 06,363 0
10 Sheffield United Hạng 2 19 (0) 2 3 06,321 0
9 Sheffield United Hạng 2 7 (0) 0 1 06,711 0
8 Sheffield United Hạng 3 16 (0) 6 4 27,381 0
7 Sheffield United Hạng 3 13 (0) 2 2 06,921 0
6 Sheffield United Hạng 3 3 (0) 2 2 07,330 0
6 Coventry City Hạng 3 1 (0) 0 0 08,000 0
5 Coventry City Hạng 3 7 (0) 0 1 06,290 0
4 Coventry City Hạng 3 11 (0) 3 1 06,450 0
3 Coventry City Hạng 2 8 (0) 0 1 05,882 0
2 Coventry City Hạng 2 13 (0) 1 0 16,380 0
1 Coventry City Hạng 2 23 (0) 1 2 16,742 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu240 (0)293056,60191

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
611 Th08 2011Coventry CitySheffield United3.1MMichael DOYLE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th02 20227268Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
28 Th10 20207472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th07 20197574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th09 20177775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th01 20167877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th07 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th05 20158180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20118281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20098382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----