Mariusz STĘPIŃSKI
83
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
12 Th05 1995
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,485,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Nuremberg), German Cup (Nuremberg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nuremberg | Hạng 2 | 15 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
14 | Nuremberg | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,42 | 1 | 0 |
13 | Nuremberg | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,89 | 2 | 1 |
12 | Nuremberg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 9 | 11 | 2 | 7,24 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 15 Th08 2013 | Không | Nuremberg | 2.8M | Mariusz STĘPIŃSKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2023 | 84 | 83 | 1 |
24 Th06 2021 | 85 | 84 | 1 |
13 Th01 2021 | 86 | 85 | 1 |
13 Th12 2018 | 85 | 86 | 1 |
16 Th05 2017 | 84 | 85 | 1 |
11 Th12 2016 | 83 | 84 | 1 |
29 Th04 2016 | 82 | 83 | 1 |
9 Th06 2013 | 80 | 82 | 2 |
15 Th03 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |