Etiënne ESAJAS
77
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th09 2011)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
4 Th11 1984
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rochdale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 25 (0) | 11 | 3 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 13 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
13 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
12 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 29 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,97 | 1 | 0 |
11 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 31 (0) | 8 | 7 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
10 | Swindon Town | Hạng 4 | 18 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,11 | 2 | 1 |
9 | Swindon Town | Hạng 3 | 12 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
8 | Swindon Town | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 177 (0) | 48 | 26 | 7 | 6,90 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th04 2015 | Scunthorpe United | Rochdale | 700k | Etiënne ESAJAS |
14 | 6 Th02 2015 | Wycombe Wanderers | Scunthorpe United | 1.1M | Etiënne ESAJAS |
13 | 11 Th11 2014 | Scunthorpe United | Wycombe Wanderers | 651k | Etiënne ESAJAS |
10 | 2 Th09 2013 | Swindon Town | Scunthorpe United | 870k | Etiënne ESAJAS |
8 | 21 Th06 2012 | Sheffield Wednesday | Swindon Town | 846k | Etiënne ESAJAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th09 2011 | 80 | 77 | 3 |
11 Th05 2010 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |