Monteiro FELIPE
87
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
16 Th05 1989
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,023,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Brazilian Shield (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
14 | Corinthians | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
13 | Corinthians | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Corinthians | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Corinthians | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,26 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 19 Th02 2014 | Không | Corinthians | 1.0M | Monteiro FELIPE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th12 2023 | 88 | 87 | 1 |
25 Th07 2023 | 89 | 88 | 1 |
24 Th06 2022 | 90 | 89 | 1 |
1 Th01 2022 | 91 | 90 | 1 |
6 Th08 2020 | 90 | 91 | 1 |
15 Th01 2020 | 89 | 90 | 1 |
30 Th03 2018 | 88 | 89 | 1 |
8 Th03 2017 | 87 | 88 | 1 |
17 Th09 2016 | 85 | 87 | 2 |
5 Th09 2015 | 83 | 85 | 2 |
10 Th06 2015 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |