Sergio ÁLVAREZ
85
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
3 Th08 1986
Ngày sinh
457k
Giá
457,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-5-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Celta Vigo), Spanish Cup (Celta Vigo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,61 | 0 | 0 |
15 | Celta Vigo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Celta Vigo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,61 | 0 | 0 |
14 | Celta Vigo | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
11 | Celta Vigo | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,31 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,78 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th10 2013 | Không | Celta Vigo | 3.0M | Sergio ÁLVAREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
11 Th07 2019 | 87 | 86 | 1 |
8 Th07 2015 | 85 | 87 | 2 |
19 Th01 2015 | 83 | 85 | 2 |
23 Th01 2013 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |