Adam HENLEY
65
Chỉ số
10 (Ngày 18 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
14 Th06 1994
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Blackburn Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
15 | Blackburn Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
14 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Blackburn Rovers | 2.0M | Adam HENLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2024 | 75 | 65 | 10 |
10 Th03 2020 | 76 | 75 | 1 |
21 Th06 2019 | 78 | 76 | 2 |
15 Th03 2019 | 80 | 78 | 2 |
12 Th04 2013 | 78 | 80 | 2 |
6 Th04 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |