Gusmão CICINHO
82
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
26 Th12 1988
Ngày sinh
219k
Giá
219,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Shield (Santos FC), Brazilian Cup (Santos FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos FC | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 2 | 1 |
13 | Santos FC | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,90 | 4 | 0 |
12 | Santos FC | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 88 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,86 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th06 2014 | Không | Santos FC | 3.8M | Gusmão CICINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2023 | 83 | 82 | 1 |
19 Th10 2022 | 84 | 83 | 1 |
31 Th12 2020 | 85 | 84 | 1 |
12 Th10 2013 | 83 | 85 | 2 |
20 Th06 2013 | 80 | 83 | 3 |
4 Th10 2012 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |