Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Frank VAN DER STRUIJK

Player retiring at the end of the season.
Frank VAN DER STRUIJK Photo
Willem II

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dundee United)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th02 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

28 Th03 1985

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-3-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Cup (Willem II)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Willem II Hạng 2 32 (0)0106,4130
15 Willem II Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Willem II Hạng 2 32 (0) 0 1 06,413 0
14 Willem II Hạng 2 30 (0) 5 2 16,804 0
13 Willem II Hạng 2 24 (0) 0 3 06,463 0
13 Vitesse Hạng 1 5 (0) 0 0 06,200 0
12 Vitesse Hạng 2 8 (0) 1 1 07,381 0
11 Vitesse Hạng 2 14 (0) 2 0 07,360 0
10 Vitesse Hạng 2 18 (0) 2 0 06,673 0
9 Vitesse Hạng 2 25 (0) 0 0 06,641 0
8 Vitesse Hạng 1 16 (0) 0 0 06,063 0
7 Vitesse Hạng 2 19 (0) 2 4 06,584 0
6 Vitesse Hạng 2 21 (0) 2 3 16,671 0
5 Vitesse Hạng 2 21 (0) 5 1 06,483 1
4 Vitesse Hạng 2 16 (0) 1 0 06,502 0
3 Vitesse Hạng 2 12 (0) 2 1 05,831 0
2 Vitesse Hạng 2 23 (0) 0 2 05,574 0
1 Vitesse Hạng 2 13 (0) 2 1 06,381 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu297 (0)241926,48341

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1318 Th08 2014VitesseWillem II2.1MFrank VAN DER STRUIJK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th02 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th08 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th05 20108583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th10 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----