Frank VAN DER STRUIJK
80
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th02 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
28 Th03 1985
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-3-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (Willem II) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Willem II | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
14 | Willem II | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,80 | 4 | 0 |
13 | Willem II | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
13 | Vitesse | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Vitesse | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
11 | Vitesse | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,36 | 0 | 0 |
10 | Vitesse | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
9 | Vitesse | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
8 | Vitesse | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,06 | 3 | 0 |
7 | Vitesse | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,58 | 4 | 0 |
6 | Vitesse | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
5 | Vitesse | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,48 | 3 | 1 |
4 | Vitesse | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
3 | Vitesse | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
2 | Vitesse | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,57 | 4 | 0 |
1 | Vitesse | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 297 (0) | 24 | 19 | 2 | 6,48 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Vitesse | Willem II | 2.1M | Frank VAN DER STRUIJK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th02 2017 | 82 | 80 | 2 |
17 Th08 2014 | 83 | 82 | 1 |
8 Th05 2010 | 85 | 83 | 2 |
24 Th10 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |