Steef NIEUWENDAAL
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th10 2009)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
29 Th01 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Sparta Rotterdam) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
15 | Sparta Rotterdam | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
14 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,10 | 4 | 0 |
13 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,10 | 2 | 1 |
13 | Willem II | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | Willem II | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,19 | 4 | 0 |
11 | Willem II | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 5 | 1 | 6,47 | 1 | 1 |
10 | Willem II | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,12 | 6 | 0 |
9 | Willem II | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
8 | Willem II | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
7 | Willem II | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Willem II | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Willem II | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
4 | Willem II | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
3 | Willem II | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Willem II | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 217 (0) | 39 | 25 | 2 | 6,18 | 27 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Willem II | Sparta Rotterdam | 1.4M | Steef NIEUWENDAAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th10 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |