Juan Carlos REAL
82
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
15 Th03 1991
Ngày sinh
428k
Giá
428,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (CD Tenerife) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Tenerife | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,31 | 2 | 0 |
15 | CD Tenerife | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Tenerife | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,31 | 2 | 0 |
14 | CD Tenerife | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 7 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | RC Deportivo | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | RC Deportivo | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
11 | RC Deportivo | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 35 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,54 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | RC Deportivo | CD Tenerife | 1.9M | Juan Carlos REAL |
11 | 5 Th10 2013 | Không | RC Deportivo | 528k | Juan Carlos REAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
31 Th07 2020 | 82 | 83 | 1 |
30 Th10 2016 | 81 | 82 | 1 |
29 Th08 2015 | 80 | 81 | 1 |
8 Th06 2014 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |