George MONCUR
76
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
18 Th08 1993
Ngày sinh
232k
Giá
232,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Colchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colchester United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Colchester United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colchester United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Colchester United | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th11 2014 | West Ham United | Colchester United | 440k | George MONCUR |
13 | 2 Th08 2014 | Không | West Ham United | 288k | George MONCUR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2022 | 78 | 76 | 2 |
11 Th10 2015 | 76 | 78 | 2 |
23 Th11 2014 | 75 | 76 | 1 |
6 Th02 2013 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |