Mousa DEMBÉLÉ
85
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
16 Th07 1987
Ngày sinh
294k
Giá
294,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,00 | 5 | 1 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 78 (0) | 19 | 15 | 10 | 7,10 | 11 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,00 | 5 | 1 |
14 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,13 | 2 | 1 |
13 | Tottenham Hotspur | Bảng H | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,06 | 4 | 0 |
12 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,42 | 2 | 0 |
11 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,21 | 1 | 0 |
10 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,13 | 1 | 0 |
9 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,83 | 2 | 0 |
8 | Fulham | Bảng H | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Fulham | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
7 | Fulham | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 4 | 7,30 | 3 | 1 |
6 | Fulham | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Fulham | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 2 | 4 | 7,48 | 3 | 0 |
5 | Fulham | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 6 | 4 | 7,54 | 2 | 0 |
4 | Fulham | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,40 | 3 | 0 |
4 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,14 | 3 | 1 |
3 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 25 (0) | 15 | 7 | 11 | 7,48 | 4 | 0 |
2 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 9 | 8 | 7,13 | 3 | 0 |
1 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 6 | 4 | 7,46 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 397 (0) | 92 | 77 | 50 | 7,25 | 45 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 2 Th11 2012 | Fulham | Tottenham Hotspur | 13.0M | Mousa DEMBÉLÉ |
4 | 7 Th12 2010 | AZ Alkmaar | Fulham | 9.4M | Mousa DEMBÉLÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th09 2022 | 86 | 85 | 1 |
11 Th11 2021 | 88 | 86 | 2 |
10 Th11 2019 | 90 | 88 | 2 |
4 Th01 2019 | 91 | 90 | 1 |
27 Th05 2016 | 90 | 91 | 1 |
12 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
12 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |