Douglas GROLLI
82
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
5 Th10 1989
Ngày sinh
289k
Giá
289,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Grêmio | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Grêmio | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
11 | Grêmio | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th02 2015 | Grêmio | Cruzeiro | 2.1M | Douglas GROLLI |
10 | 8 Th09 2013 | Không | Grêmio | 640k | Douglas GROLLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th08 2022 | 83 | 82 | 1 |
20 Th12 2017 | 82 | 83 | 1 |
18 Th04 2017 | 80 | 82 | 2 |
8 Th11 2014 | 77 | 80 | 3 |
27 Th06 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |