Sebastián CRISTÓFORO
82
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
23 Th08 1993
Ngày sinh
994k
Giá
994,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sevilla | 3.6M | Sebastián CRISTÓFORO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
11 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
17 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
3 Th06 2016 | 84 | 86 | 2 |
29 Th01 2014 | 83 | 84 | 1 |
7 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
22 Th11 2012 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |