Fernando PACHECO
86
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
18 Th05 1992
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,632,000
26k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th02 2014 | Không | Real Madrid | 1.3M | Fernando PACHECO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th07 2023 | 87 | 86 | 1 |
19 Th12 2022 | 88 | 87 | 1 |
20 Th06 2022 | 89 | 88 | 1 |
23 Th12 2018 | 88 | 89 | 1 |
22 Th06 2018 | 86 | 88 | 2 |
25 Th05 2017 | 85 | 86 | 1 |
12 Th01 2017 | 84 | 85 | 1 |
29 Th08 2015 | 83 | 84 | 1 |
13 Th06 2014 | 82 | 83 | 1 |
3 Th02 2014 | 78 | 82 | 4 |
30 Th08 2013 | 77 | 78 | 1 |
1 Th02 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |