Cristian RAMÍREZ
86
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
12 Th08 1994
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,615,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - -6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Dusseldorf | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Nuremberg | Dusseldorf | 2.5M | Cristian RAMÍREZ |
13 | 16 Th07 2014 | Dusseldorf | Nuremberg | 2.8M | Cristian RAMÍREZ |
11 | 11 Th01 2014 | Không | Dusseldorf | 1.0M | Cristian RAMÍREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th07 2023 | 85 | 86 | 1 |
16 Th04 2018 | 84 | 85 | 1 |
21 Th06 2017 | 83 | 84 | 1 |
22 Th12 2016 | 82 | 83 | 1 |
3 Th06 2016 | 81 | 82 | 1 |
28 Th07 2015 | 80 | 81 | 1 |
2 Th03 2014 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |