Luke JAMES
68
Chỉ số
5 (Ngày 23 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
4 Th11 1994
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
14 | Peterborough United | Hạng 3 | 15 (0) | 4 | 1 | 3 | 6,73 | 3 | 0 |
13 | Peterborough United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Hartlepool United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 25 (0) | 6 | 3 | 4 | 6,84 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Hartlepool United | Peterborough United | 1.1M | Luke JAMES |
13 | 20 Th07 2014 | Không | Hartlepool United | 990k | Luke JAMES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th03 2023 | 73 | 68 | 5 |
29 Th04 2019 | 74 | 73 | 1 |
29 Th12 2018 | 75 | 74 | 1 |
29 Th08 2018 | 76 | 75 | 1 |
29 Th12 2013 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |