Tom ROGIĆ
83
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
16 Th12 1992
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,019,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-9-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Celtic | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Celtic | 2.0M | Tom ROGIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th05 2023 | 84 | 83 | 1 |
19 Th11 2022 | 86 | 84 | 2 |
30 Th07 2018 | 85 | 86 | 1 |
15 Th11 2016 | 83 | 85 | 2 |
1 Th04 2016 | 82 | 83 | 1 |
17 Th03 2014 | 80 | 82 | 2 |
23 Th01 2013 | 76 | 80 | 4 |
25 Th04 2012 | 70 | 76 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |