Isma LÓPEZ
73
Chỉ số
5 (Ngày 18 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
29 Th01 1990
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Sporting) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sporting | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,55 | 2 | 0 |
15 | Real Sporting | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sporting | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,55 | 2 | 0 |
14 | Real Sporting | Hạng 2 | 16 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,19 | 3 | 0 |
13 | Real Sporting | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,20 | 3 | 0 |
12 | Real Sporting | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
11 | Real Sporting | Hạng 2 | 29 (0) | 15 | 8 | 3 | 7,21 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 111 (0) | 37 | 21 | 8 | 7,15 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th09 2013 | Không | Real Sporting | 3.6M | Isma LÓPEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th07 2023 | 78 | 73 | 5 |
26 Th02 2022 | 80 | 78 | 2 |
9 Th09 2020 | 83 | 80 | 3 |
6 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
9 Th01 2017 | 84 | 85 | 1 |
13 Th06 2015 | 83 | 84 | 1 |
24 Th01 2013 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |