Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gonzalo GARCÍA

Player retiring at the end of the season.
Gonzalo GARCÍA Photo
Anorthosis Famagusta

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SD Compostela)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th01 2016)

Đánh giá gần nhất

AM(C),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

13 Th10 1983

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Greek Shield (Anorthosis Famagusta), Greek Cup (Anorthosis Famagusta)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Anorthosis Famagusta Hạng 1 30 (0)11737,4320
15 Anorthosis Famagusta Cúp Liên đoàn Hi Lạp 2 (0)0007,0000
15 Anorthosis Famagusta Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Anorthosis Famagusta Hạng 1 30 (0) 11 7 37,432 0
14 Anorthosis Famagusta Hạng 1 32 (0) 9 7 37,411 0
13 Anorthosis Famagusta Hạng 1 15 (0) 3 4 27,330 0
13 FC Groningen Hạng 1 6 (0) 1 0 07,331 0
12 FC Groningen Hạng 1 29 (0) 11 8 37,246 0
11 FC Groningen Hạng 1 34 (0) 17 13 47,213 0
10 FC Groningen Hạng 1 12 (0) 5 2 17,080 1
9 FC Groningen Hạng 1 5 (0) 3 2 06,800 1
8 FC Groningen Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
7 FC Groningen Hạng 2 5 (0) 4 0 07,201 0
6 FC Groningen Hạng 2 15 (0) 3 2 06,731 0
5 FC Groningen Hạng 2 29 (0) 1 3 06,623 0
4 FC Groningen Hạng 2 28 (0) 5 0 26,393 0
3 FC Groningen Hạng 2 27 (0) 5 5 36,483 0
2 FC Groningen Hạng 2 12 (0) 3 3 27,081 0
1 FC Groningen Hạng 1 6 (0) 0 1 06,502 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu286 (0)8157237,00272

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1324 Th08 2014Maccabi Tel AvivAnorthosis Famagusta4.2MGonzalo GARCÍA
13 8 Th08 2014FC GroningenMaccabi Tel Aviv2.3MGonzalo GARCÍA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th01 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th10 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th03 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----