Gonzalo GARCÍA
80
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
13 Th10 1983
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Anorthosis Famagusta), Greek Cup (Anorthosis Famagusta) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 7 | 3 | 7,43 | 2 | 0 |
15 | Anorthosis Famagusta | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Anorthosis Famagusta | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 7 | 3 | 7,43 | 2 | 0 |
14 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,41 | 1 | 0 |
13 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | FC Groningen | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | FC Groningen | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 8 | 3 | 7,24 | 6 | 0 |
11 | FC Groningen | Hạng 1 | 34 (0) | 17 | 13 | 4 | 7,21 | 3 | 0 |
10 | FC Groningen | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,08 | 0 | 1 |
9 | FC Groningen | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 1 |
8 | FC Groningen | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | FC Groningen | Hạng 2 | 5 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
6 | FC Groningen | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
5 | FC Groningen | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
4 | FC Groningen | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 0 | 2 | 6,39 | 3 | 0 |
3 | FC Groningen | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 5 | 3 | 6,48 | 3 | 0 |
2 | FC Groningen | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,08 | 1 | 0 |
1 | FC Groningen | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 286 (0) | 81 | 57 | 23 | 7,00 | 27 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | Maccabi Tel Aviv | Anorthosis Famagusta | 4.2M | Gonzalo GARCÍA |
13 | 8 Th08 2014 | FC Groningen | Maccabi Tel Aviv | 2.3M | Gonzalo GARCÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2016 | 82 | 80 | 2 |
2 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
17 Th03 2012 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |