Hibert RUIZ
80
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
25 Th05 1987
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Mazatlán FC), Mexican Cup (Mazatlán FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
15 | Mazatlán FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Mazatlán FC | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
14 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Mazatlán FC | 1.7M | Hibert RUIZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th09 2019 | 82 | 80 | 2 |
13 Th09 2013 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |