Sam CLUCAS
80
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,AM(C),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
25 Th09 1990
Ngày sinh
196k
Giá
196,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Chesterfield), English Cup (Chesterfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,15 | 3 | 0 |
15 | Chesterfield | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Chesterfield | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,15 | 3 | 0 |
14 | Chesterfield | Hạng 4 | 15 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
13 | Chesterfield | Hạng 4 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 56 (0) | 8 | 6 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Không | Chesterfield | 408k | Sam CLUCAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th05 2023 | 81 | 80 | 1 |
18 Th11 2022 | 82 | 81 | 1 |
17 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
30 Th07 2021 | 85 | 83 | 2 |
20 Th02 2019 | 86 | 85 | 1 |
10 Th06 2018 | 85 | 86 | 1 |
19 Th05 2017 | 84 | 85 | 1 |
26 Th12 2016 | 83 | 84 | 1 |
28 Th04 2016 | 80 | 83 | 3 |
7 Th10 2015 | 78 | 80 | 2 |
3 Th08 2015 | 77 | 78 | 1 |
26 Th05 2015 | 75 | 77 | 2 |
31 Th01 2014 | 72 | 75 | 3 |
22 Th12 2013 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |