Cándido RAMÍREZ
73
Chỉ số
5 (Ngày 25 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
5 Th06 1993
Ngày sinh
131k
Giá
131,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Mexican Cup (Monterrey) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Monterrey | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Monterrey | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
12 | Santos Laguna | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Santos Laguna | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 1 |
10 | Santos Laguna | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th10 2014 | Santos Laguna | Monterrey | 4.0M | Cándido RAMÍREZ |
10 | 29 Th06 2013 | Không | Santos Laguna | 2.8M | Cándido RAMÍREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th04 2024 | 78 | 73 | 5 |
21 Th03 2023 | 80 | 78 | 2 |
15 Th11 2021 | 82 | 80 | 2 |
9 Th11 2018 | 83 | 82 | 1 |
6 Th09 2013 | 82 | 83 | 1 |
9 Th05 2013 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |