Aron JÓHANNSSON
80
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
10 Th11 1990
Ngày sinh
182k
Giá
182,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (AZ Alkmaar), Dutch Cup (AZ Alkmaar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | United States | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | United States | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 28 (0) | 10 | 7 | 6 | 7,61 | 1 | 0 |
15 | AZ Alkmaar | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AZ Alkmaar | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 16 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,44 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 28 (0) | 10 | 7 | 6 | 7,61 | 1 | 0 |
14 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 30 (0) | 14 | 5 | 7 | 7,53 | 1 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,48 | 2 | 1 |
12 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 26 (0) | 13 | 12 | 7 | 7,54 | 0 | 1 |
11 | AZ Alkmaar | Bảng G | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,06 | 5 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 143 (0) | 51 | 39 | 25 | 7,44 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Không | AZ Alkmaar | 2.9M | Aron JÓHANNSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th10 2022 | 82 | 80 | 2 |
2 Th11 2020 | 80 | 82 | 2 |
25 Th09 2019 | 82 | 80 | 2 |
21 Th07 2019 | 84 | 82 | 2 |
4 Th06 2019 | 84 | 83 | 1 |
20 Th11 2017 | 85 | 84 | 1 |
12 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
21 Th02 2014 | 85 | 86 | 1 |
14 Th11 2013 | 84 | 85 | 1 |
14 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
4 Th02 2013 | 81 | 83 | 2 |
1 Th03 2012 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |