Danny ROSE
75
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
10 Th12 1993
Ngày sinh
203k
Giá
203,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Bury) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bury | Hạng 3 | 32 (0) | 11 | 4 | 2 | 7,12 | 1 | 1 |
14 | Bury | Hạng 3 | 25 (0) | 11 | 1 | 4 | 7,28 | 1 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 4 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 5 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 66 (0) | 29 | 7 | 7 | 7,23 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 26 Th10 2014 | Barnsley | Bury | 1.3M | Danny ROSE |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Barnsley | 1.0M | Danny ROSE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2018 | 77 | 75 | 2 |
27 Th03 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |