Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alexandru MAXIM

Alexandru MAXIM Photo
Stuttgart

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Gaziantep FK)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

33

Tuổi

8 Th07 1990

Ngày sinh

762k

Giá

762,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Romania SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)2007,2000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stuttgart Hạng 1 30 (0)6626,8720

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Romania Quốc tế 36 (0)11747,1911
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stuttgart Hạng 1 30 (0) 6 6 26,872 0
14 Stuttgart Hạng 1 24 (0) 3 4 16,921 0
13 Stuttgart Hạng 1 26 (0) 7 5 17,003 0
12 Stuttgart Hạng 1 11 (0) 1 0 06,821 0
11 Stuttgart Hạng 1 8 (0) 0 1 07,251 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu99 (0)171646,9480

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1130 Th09 2013KhôngStuttgart4.0MAlexandru MAXIM

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th01 20248685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th07 20228586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th11 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th11 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th08 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th02 20137584Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 9

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----