Judikael MAGIQUE
67
Chỉ số
13 (Ngày 22 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
21 Th01 1993
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (Académica de Coimbra), Portuguese Cup (Académica de Coimbra) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Académica de Coimbra | Portuguese Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Académica de Coimbra | Portuguese Cup | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Académica de Coimbra | 1.5M | Judikael MAGIQUE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2021 | 80 | 67 | 13 |
13 Th02 2014 | 77 | 80 | 3 |
18 Th04 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |