Mike VAN DER HOORN
84
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
15 Th10 1992
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,242,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Ajax), Dutch Cup (Ajax) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ajax | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
14 | Ajax | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Ajax | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
11 | Ajax | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
10 | Ajax | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | FC Utrecht | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 43 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,79 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | FC Utrecht | Ajax | 8.2M | Mike VAN DER HOORN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th05 2023 | 85 | 84 | 1 |
17 Th05 2013 | 83 | 85 | 2 |
20 Th02 2013 | 78 | 83 | 5 |
9 Th05 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |