Mohamed COULIBALY
72
Chỉ số
5 (Ngày 11 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
7 Th08 1988
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Milton Keynes Dons) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
15 | Milton Keynes Dons | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
11 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th05 2015 | AFC Bournemouth | Milton Keynes Dons | 580k | Mohamed COULIBALY |
11 | 6 Th10 2013 | Không | AFC Bournemouth | 656k | Mohamed COULIBALY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2023 | 77 | 72 | 5 |
14 Th05 2021 | 79 | 77 | 2 |
5 Th10 2020 | 77 | 79 | 2 |
24 Th08 2013 | 76 | 77 | 1 |
24 Th04 2013 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |