Pedro HENRIQUE
83
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
16 Th06 1990
Ngày sinh
451k
Giá
451,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th07 2014 | FC Zürich | Stade Rennais | 716k | Pedro HENRIQUE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2024 | 84 | 83 | 1 |
13 Th11 2022 | 83 | 84 | 1 |
25 Th05 2021 | 85 | 83 | 2 |
21 Th05 2015 | 84 | 85 | 1 |
9 Th12 2014 | 83 | 84 | 1 |
11 Th07 2014 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |