Arkadiusz MILIK
89
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
28 Th02 1994
Ngày sinh
6.8M
Giá
6,852,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Ajax), Dutch Cup (Ajax) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Poland | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Poland | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ajax | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 7 | 7 | 7,63 | 4 | 0 |
15 | Ajax | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Ajax | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 25 (0) | 11 | 12 | 7 | 7,64 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ajax | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 7 | 7 | 7,63 | 4 | 0 |
14 | Ajax | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Leverkusen | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Leverkusen | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 45 (0) | 16 | 11 | 10 | 7,62 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th04 2015 | Leverkusen | Ajax | 5.6M | Arkadiusz MILIK |
9 | 13 Th03 2013 | Gornik Zabrze | Leverkusen | 4.8M | Arkadiusz MILIK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
5 Th07 2019 | 89 | 90 | 1 |
20 Th12 2018 | 88 | 89 | 1 |
2 Th06 2016 | 87 | 88 | 1 |
16 Th05 2015 | 86 | 87 | 1 |
28 Th12 2014 | 85 | 86 | 1 |
19 Th08 2013 | 84 | 85 | 1 |
15 Th12 2012 | 76 | 84 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |