Raoul LOÉ
78
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
31 Th01 1989
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CA Osasuna), Spanish Cup (CA Osasuna) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 7 | 2 | 6,73 | 3 | 0 |
15 | CA Osasuna | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | CA Osasuna | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 7 | 2 | 6,73 | 3 | 0 |
14 | CA Osasuna | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,90 | 3 | 0 |
13 | CA Osasuna | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,13 | 4 | 0 |
12 | CA Osasuna | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
11 | CA Osasuna | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,64 | 1 | 2 |
10 | CA Osasuna | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 145 (0) | 27 | 21 | 6 | 6,88 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2021 | 81 | 78 | 3 |
26 Th05 2018 | 82 | 81 | 1 |
26 Th01 2018 | 83 | 82 | 1 |
8 Th09 2017 | 85 | 83 | 2 |
22 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
26 Th08 2013 | 85 | 86 | 1 |
7 Th07 2013 | 84 | 85 | 1 |
20 Th01 2013 | 81 | 84 | 3 |
18 Th04 2012 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |