Mario SAMPIRISI
83
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
31 Th10 1992
Ngày sinh
993k
Giá
993,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Genoa CFC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Genoa CFC | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
11 | Genoa CFC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Không | Genoa CFC | 2.5M | Mario SAMPIRISI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2023 | 82 | 83 | 1 |
30 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
8 Th08 2019 | 84 | 83 | 1 |
25 Th11 2017 | 83 | 84 | 1 |
9 Th09 2013 | 82 | 83 | 1 |
7 Th12 2012 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |