Matthias GINTER
91
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
19 Th01 1994
Ngày sinh
14.1M
Giá
14,131,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Kaiserslautern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,26 | 2 | 0 |
15 | Kaiserslautern | Cúp Quốc gia Đức | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,26 | 2 | 0 |
14 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
14 | U. Berlin | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,35 | 1 | 0 |
14 | St. Pauli | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | St. Pauli | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Bochum | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
13 | Freiburg | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Freiburg | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
11 | Freiburg | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,81 | 5 | 0 |
10 | Freiburg | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 140 (0) | 9 | 15 | 1 | 6,99 | 13 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | U. Berlin | Kaiserslautern | 12.2M | Matthias GINTER |
14 | 19 Th01 2015 | St. Pauli | U. Berlin | 13.7M | Matthias GINTER |
13 | 7 Th11 2014 | Bochum | St. Pauli | 13.8M | Matthias GINTER |
13 | 27 Th08 2014 | Freiburg | Bochum | 11.6M | Matthias GINTER |
10 | 9 Th07 2013 | Không | Freiburg | 5.6M | Matthias GINTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2020 | 90 | 91 | 1 |
26 Th05 2018 | 89 | 90 | 1 |
24 Th12 2016 | 88 | 89 | 1 |
10 Th12 2013 | 86 | 88 | 2 |
30 Th04 2013 | 84 | 86 | 2 |
11 Th01 2013 | 77 | 84 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |