Amin YOUNES
82
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
30
Tuổi
6 Th08 1993
Ngày sinh
958k
Giá
958,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - -7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 26 Th12 2013 | Không | Monchengladbach | 2.9M | Amin YOUNES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2024 | 83 | 82 | 1 |
12 Th02 2024 | 84 | 83 | 1 |
28 Th05 2023 | 85 | 84 | 1 |
24 Th01 2023 | 87 | 85 | 2 |
3 Th03 2017 | 86 | 87 | 1 |
31 Th08 2016 | 83 | 86 | 3 |
17 Th12 2013 | 80 | 83 | 3 |
11 Th08 2013 | 78 | 80 | 2 |
9 Th01 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |