Jordan LUKAKU
78
Chỉ số
4 (Ngày 30 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
25 Th07 1994
Ngày sinh
336k
Giá
336,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
12 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | RSC Anderlecht | KV Oostende | 4.7M | Jordan LUKAKU |
12 | 9 Th04 2014 | Không | RSC Anderlecht | 2.6M | Jordan LUKAKU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th08 2023 | 82 | 78 | 4 |
16 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
15 Th12 2021 | 85 | 83 | 2 |
12 Th01 2021 | 86 | 85 | 1 |
18 Th06 2018 | 85 | 86 | 1 |
13 Th11 2015 | 83 | 85 | 2 |
3 Th08 2014 | 82 | 83 | 1 |
1 Th04 2014 | 77 | 82 | 5 |
22 Th05 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |