Frédéric VESELI
82
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
20 Th11 1992
Ngày sinh
764k
Giá
764,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 31 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 47 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,57 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | Ipswich Town | Port Vale | 388k | Frédéric VESELI |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Ipswich Town | 400k | Frédéric VESELI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2023 | 83 | 82 | 1 |
10 Th11 2017 | 82 | 83 | 1 |
16 Th12 2016 | 78 | 82 | 4 |
13 Th11 2015 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |